Lấy danh sách các yêu cầu đặc biệt
Tính khả dụng của các yêu cầu đặc biệt có thể khác nhau tùy thuộc vào loại dịch vụ đang được sử dụng và khu vực giao hàng
Làm sao để lấy các yêu cầu đặc biệt?
- Buớc 1: Gọi API Lấy danh sách các dịch vụ
- cURL
- JavaScript
curl -X GET \
'https://apistg.ahamove.com/v1/order/service_types?token=<TOKEN_STG>&user_mobile=84xxxxxxxxx&city_id=SGN' \
-H 'cache-control: no-cache'
var requestOptions = {
method: 'GET',
redirect: 'follow'
};
fetch("https://apistg.ahamove.com/v1/order/service_types?token=<TOKEN_STG>&user_mobile=84xxxxxxxxx&city_id=SGN", requestOptions)
.then(response => response.text())
.then(result => console.log(result))
.catch(error => console.log('error', error));
- Buớc 2: Kiểm tra truờng thông tin
requests
trong kết quả trả về và xem danh sách các loại yêu cầu đặc biệt đang có của mỗi loại dich vụ
Các loại yêu cầu đặc biệt
Loại | Group ID |
---|---|
TIER | BULKY |
BOOLEAN | D2D, FRAGILE, SMS |
PER_UNIT | TIP |
COD_INSURANCE | INSURANCE |
COMMISSION_DISTANCE_PERCENTAGE | TRIP |
Params mẫu khi tạo đơn hàng với nhóm loại yêu cầu
TIER
Để dùng loại này, Đối tác cần xem danh sách tiêu chuẩn hàng hóa của các mức độ cồng kềnh tier_list
trong yêu cầu đặc biệt
Bảng quy đổi kích thước và mức cồng kềnh
Type | Kích thước | Cân nặng | Mức phí |
---|---|---|---|
TIER_2 | 60x50x60 | 40kg | 10.000 VND |
TIER_3 | 70x60x70 | 60kg | 20.000 VND |
TIER_4 | 90x70x90 | 80kg | 40.000 VND |
# Parameters
{
"order_time": 0,
"path": [
{
"lat": 10.7692105,
"lng": 106.6637935,
"address": "725 Hẻm số 7 Thành Thái, Phường 14, Quận 10, Hồ Chí Minh, Việt Nam",
"name": "nmbmb",
"mobile":"84xxxxxxxxx"
},
{
"lat": 10.7828887,
"lng": 106.704898,
"address": "Miss Ao Dai Building, 21 Nguyễn Trung Ngạn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh, Vietnam",
"name": "Bao",
"mobile":"84xxxxxxxxx",
"cod": 570000
}
],
"service_id": "SGN-BIKE",
"requests": [
{
"_id": "SGN-BIKE-BULKY",
"tier_code": "TIER_2"
}
],
"remarks": "Call me when arrived",
"payment_method": "CASH",
}